VN520


              

硕果仅存

Phiên âm : shuò guǒ jǐn cún.

Hán Việt : thạc quả cận tồn.

Thuần Việt : cây còn lại quả to; còn lại toàn người tài, sau kh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây còn lại quả to; còn lại toàn người tài, sau khi trải qua sàng lọc
比喻经过淘汰,留存下的稀少可贵的人或物