Phiên âm : zhēngǔ.
Hán Việt : châm cốt .
Thuần Việt : xương đe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương đe. 聽骨之一, 形狀像鐵砧, 外端跟錘骨相連, 內端跟鐙骨相連.