VN520


              

砧杆

Phiên âm : zhēn gān.

Hán Việt : châm can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時洗衣, 用來搗衣的棒子。《初刻拍案驚奇》卷二六:「鄭生索性把酒壺在廣明頭上似砧杆搥衣一般, 連打數十下。」