VN520


              

砂心

Phiên âm : shā xīn.

Hán Việt : sa tâm .

Thuần Việt : khuôn cát .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuôn cát (để đúc). 型砂做成的型心.


Xem tất cả...