Phiên âm : shā yán.
Hán Việt : sa nham.
Thuần Việt : đá ráp; sa thạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đá ráp; sa thạch (nham thạch do hỗn hợp cát, đất sét dùng để làm đá mài hoặc vật liệu xây dựng)砂粒黏土石灰及其他物质黏结成岩石,是沉积岩的一种,所含砂粒多为石英,长石等砂岩可以做磨石和建筑材料