VN520


              

矬身

Phiên âm : cuó shēn.

Hán Việt : tọa thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彎腰。《醒世恆言.卷三二.黃秀才徼靈玉馬墜》:「黃生不敢造次, 乃矬身坐於窗口。」