Phiên âm : cuó shēn.
Hán Việt : tọa thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彎腰。《醒世恆言.卷三二.黃秀才徼靈玉馬墜》:「黃生不敢造次, 乃矬身坐於窗口。」