VN520


              

矛盾相向

Phiên âm : máo dùn xiāng xiàng.

Hán Việt : mâu thuẫn tương hướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拿矛與盾相互敵對。比喻針鋒相對。「盾」文獻異文作「楯」。宋.錢易《南部新書.乙集》:「詔儒官與緇黃講論。初若矛楯相向, 后類江海同歸。」