Phiên âm : máo dùn xiāng xiàng.
Hán Việt : mâu thuẫn tương hướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拿矛與盾相互敵對。比喻針鋒相對。「盾」文獻異文作「楯」。宋.錢易《南部新書.乙集》:「詔儒官與緇黃講論。初若矛楯相向, 后類江海同歸。」