Phiên âm : máo tóu.
Hán Việt : mâu đầu.
Thuần Việt : mũi nhọn; mũi dùi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mũi nhọn; mũi dùi矛的尖端,多用于比喻