VN520


              

瞪著麒麟說是馬

Phiên âm : dèng zhe qí lín shuō shì mǎ.

Hán Việt : trừng trứ kì lân thuyết thị mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)不識貨。誤認祥瑞珍獸的麒麟為馬, 表示不辨貨色。如:「像你這樣瞪著麒麟說是馬, 實在太沒眼光了。」