Phiên âm : zhǔ wàng.
Hán Việt : chúc vọng.
Thuần Việt : ngóng trông; mong mỏi; trông chờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngóng trông; mong mỏi; trông chờ同''属望''注视举目瞩望jǔmù zhǔwàngchăm chú nhìn.