VN520


              

瞄准

Phiên âm : miáo zhǔn.

Hán Việt : miểu chuẩn.

Thuần Việt : ngắm trúng; ngắm đúng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngắm trúng; ngắm đúng
( 瞄准儿)射击时为使子弹炮弹打中一定目标,调整枪口炮口的方位和高低
bǎ qiāng kǒu miáozhǔn qīnlüè zhě.
ngắm súng đúng quân xâm lược.