Phiên âm : miáo zhǔn.
Hán Việt : miểu chuẩn.
Thuần Việt : ngắm trúng; ngắm đúng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngắm trúng; ngắm đúng( 瞄准儿)射击时为使子弹炮弹打中一定目标,调整枪口炮口的方位和高低bǎ qiāng kǒu miáozhǔn qīnlüè zhě.ngắm súng đúng quân xâm lược.