VN520


              

睿旨

Phiên âm : ruì zhǐ.

Hán Việt : duệ chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深遠的意旨。南朝梁.劉勰《文心雕龍.史傳》:「然睿旨〔存亡〕幽隱, 經文婉約。」