Phiên âm : mù lín.
Hán Việt : mục lân.
Thuần Việt : láng giềng hoà thuận; hàng xóm hoà thuận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
láng giềng hoà thuận; hàng xóm hoà thuận跟邻居或相邻的国家和睦相处mùlínzhèngcè.chính sách đoàn kết giữa các nước láng giềng.