Phiên âm : juàn yǐ jiā ǒu.
Hán Việt : 睠 dĩ giai ngẫu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耦, 配偶。睠以佳耦指因關心而為他人介紹好的配偶。唐.皇甫枚《王知古》:「倘獲託彼強宗, 睠以佳耦, 則生平所志, 畢在斯乎。」