VN520


              

睏覺

Phiên âm : kùn jiào.

Hán Việt : khốn giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

睡覺。如:「他玩累了, 就早早上床睏覺了。」也稱為「困覺」。

ngủ; nghỉ ngơi。
睡覺。