VN520


              

睁眼瞎子

Phiên âm : zhēng yǎn xià zi.

Hán Việt : tĩnh nhãn hạt tử.

Thuần Việt : mù chữ; người mù chữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mù chữ; người mù chữ
比喻不识字的人;文盲也说睁眼瞎