Phiên âm : zhēng yǎn xià zi.
Hán Việt : tĩnh nhãn hạt tử.
Thuần Việt : mù chữ; người mù chữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mù chữ; người mù chữ比喻不识字的人;文盲也说睁眼瞎