Phiên âm : móu zǐ.
Hán Việt : mâu tử.
Thuần Việt : con ngươi; con mắt.
Đồng nghĩa : 眼珠, .
Trái nghĩa : , .
con ngươi; con mắt. 本指瞳人, 泛指眼睛.