Phiên âm : mī feng.
Hán Việt : mị phùng.
Thuần Việt : híp mắt; lim dim.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
híp mắt; lim dim眼皮合拢而不全闭tā bù shuōhuà, zhǐshì mī feng zhuó yǎnjīng xiào.anh ấy không nói không rằng, chỉ cười híp mắt lại.