Phiên âm : shěng lì.
Hán Việt : sảnh lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
災禍。《後漢書.卷三○下.郎顗傳》:「如是, 則景雲降集, 眚沴息矣。」