VN520


              

眚沴

Phiên âm : shěng lì.

Hán Việt : sảnh lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

災禍。《後漢書.卷三○下.郎顗傳》:「如是, 則景雲降集, 眚沴息矣。」