VN520


              

眇覿

Phiên âm : miǎo dí.

Hán Việt : miễu địch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遠看。南朝梁.蕭統〈文選序〉:「式觀元始, 眇覿玄風。」