Phiên âm : miǎo xiǎo zhàng fū.
Hán Việt : miễu tiểu trượng phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
矮小的男人。《史記.卷七五.孟嘗君傳》:「始以薛公為魁然也, 今視之, 乃眇小丈夫耳。」