VN520


              

眇小丈夫

Phiên âm : miǎo xiǎo zhàng fū.

Hán Việt : miễu tiểu trượng phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

矮小的男人。《史記.卷七五.孟嘗君傳》:「始以薛公為魁然也, 今視之, 乃眇小丈夫耳。」