Phiên âm : dùn pái.
Hán Việt : thuẫn bài .
Thuần Việt : cái thuẫn; cái mộc; cái khiên; lá chắn; đồ đỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cái thuẫn; cái mộc; cái khiên; lá chắn; đồ đỡ. 古代用來防護身體、遮擋刀箭的武器.