Phiên âm : zhí jué jué.
Hán Việt : trực quyết quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容身體挺直。《紅樓夢》第六七回:「興兒直蹶蹶的跪起來, 回道:『這事頭裡, 奴才也不知道。』」也作「直橛橛」。