VN520


              

直諒

Phiên âm : zhí liàng.

Hán Việt : trực lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好朋友應具有正直信實的條件。語本《論語.季氏》:「友直、友諒、友多聞, 益矣。」後亦指人的個性正直誠信。《宋史.卷二八二.李沆傳》:「沆性直諒, 內行修謹, 言無枝葉, 識大體。」宋.蘇軾〈議富弼配享狀〉:「秉心直諒, 操術閎遠, 歷事三世, 計安宗社。」


Xem tất cả...