Phiên âm : zhí yán dǎng yì.
Hán Việt : trực ngôn đảng nghị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正直的議論。宋.錢易《南部新書.甲》:「每侍臣賜對, 則左右悉去, 故直言讜議, 盡得上達。」