Phiên âm : zhí yán wù huì.
Hán Việt : trực ngôn vật húy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
直說事實, 毫不隱瞞避諱。《明史.卷一六四.弋謙傳》:「於國家利弊、政令未當者, 直言勿諱。」也作「正言不諱」。