Phiên âm : zhí tǒng tǒng.
Hán Việt : trực dũng dũng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容外形挺直, 而內部虛空。《儒林外史》第五五回:「又到後邊五間樓, 直桶桶的, 樓板都沒有一片。」