VN520


              

直桶桶

Phiên âm : zhí tǒng tǒng.

Hán Việt : trực dũng dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容外形挺直, 而內部虛空。《儒林外史》第五五回:「又到後邊五間樓, 直桶桶的, 樓板都沒有一片。」


Xem tất cả...