Phiên âm : zhí mù bì fā.
Hán Việt : trực mộc tất phạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高大直挺的樹木乃上等良材, 早晚將被砍伐。比喻正直有能者易招致災禍或遭受打擊。《逸周書.卷九.周祝解》:「甘泉必竭, 直木必伐。」