Phiên âm : zhí xiào xíng xiāo.
Hán Việt : trực hiệu hành tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指以各種行銷組合工具, 針對目標客群之個體所展開不經過中間商之行銷活動。