VN520


              

直撅撅

Phiên âm : zhí juē juē.

Hán Việt : trực quyệt quyệt.

Thuần Việt : thẳng tắp; thẳng đứng; thẳng đuột.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thẳng tắp; thẳng đứng; thẳng đuột
(直撅撅的)形容挺直


Xem tất cả...