Phiên âm : zhí juē juē.
Hán Việt : trực quyệt quyệt.
Thuần Việt : thẳng tắp; thẳng đứng; thẳng đuột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẳng tắp; thẳng đứng; thẳng đuột(直撅撅的)形容挺直