VN520


              

盪滌

Phiên âm : dàng dí.

Hán Việt : đãng địch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洗滌。《文選.班固.東都賦》:「紹百王之荒屯, 因造化之盪滌。」也作「蕩滌」。