Phiên âm : dàng dí.
Hán Việt : đãng địch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
洗滌。《文選.班固.東都賦》:「紹百王之荒屯, 因造化之盪滌。」也作「蕩滌」。