VN520


              

盐枭

Phiên âm : yán xiāo.

Hán Việt : diêm kiêu.

Thuần Việt : tư thương buôn muối .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tư thương buôn muối (thời xưa, thường có vũ trang)
旧时私贩食盐的人,大多有武装


Xem tất cả...