Phiên âm : mǐn.
Hán Việt : MÃNH.
Thuần Việt : đồ đựng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ đựng (vò, bồn, chén...). 器皿:某些盛東西的日常用具的統稱, 如缸、盆、碗、碟等.