VN520


              

白雲

Phiên âm : bái yún.

Hán Việt : bạch vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mây trắng. § Ông Địch Nhân Kiệt 狄仁傑 đời Đường, đi xa, nhìn đám mây trắng từ núi Thái Hàng 太行 nhớ song thân mà nói rằng quê ta ở dưới kia kìa.


Xem tất cả...