VN520


              

白鏹

Phiên âm : bái qiāng.

Hán Việt : bạch cưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tên khác của kim 金 vàng.
♦Bạc. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Xuất bạch cưỡng cận ngũ thập lượng hứa 出白鏹近五十兩許 (Cát Cân 葛巾) Lấy ra khoảng năm chục lượng bạc.


Xem tất cả...