VN520


              

白癬

Phiên âm : bái xuǎn.

Hán Việt : bạch tiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bệnh sài, trẻ con hay mắc phải, làm cho lông tóc rụng. § Cũng gọi là: bạch ngốc phong 白禿風, phát tiển 髮癬.


Xem tất cả...