Phiên âm : bái chī.
Hán Việt : bạch si.
Thuần Việt : ngớ ngẩn; ít trí khôn; chứng ngu đần; chứng đần độ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngớ ngẩn; ít trí khôn; chứng ngu đần; chứng đần độn 病患者智力低下;动作迟钝,轻者语言机能不健全,重者起居饮食不能自理