VN520


              

白水监心

Phiên âm : bái shuǐ jiān xīn.

Hán Việt : bạch thủy giam tâm.

Thuần Việt : trong sáng; thuần khiết; nước trong soi tấm lòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trong sáng; thuần khiết; nước trong soi tấm lòng. (Trong Tả truyện, Hi Công năm thứ 23 có câu: "Tôi vốn không đồng lòng với Cữu thị, lòng này như dòng nước trong vậy.") Ý nói lòng dạ trong sáng. '所不与舅氏同心者,有如白水
' 形容人 心纯洁,明澈可见


Xem tất cả...