VN520


              

白晃晃

Phiên âm : bái huāng huāng.

Hán Việt : bạch hoảng hoảng.

Thuần Việt : sáng choang; sáng trưng; trắng sáng.

Đồng nghĩa : 白花花, .

Trái nghĩa : 黑洞洞, .

sáng choang; sáng trưng; trắng sáng
(的)泛指白而亮
白晃晃的照明弹
báihuǎnghuǎng de zhàomíngdàn
pháo hiệu sáng trưng


Xem tất cả...