VN520


              

白旄黃鉞

Phiên âm : bái máo huáng yuè.

Hán Việt : bạch mao hoàng việt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

白色的旗幟, 黃色的斧鉞。語本《書經.牧誓》:「王左杖黃鉞, 右秉白旄以麾。」後用來比喻發兵出征。《孤本元明雜劇.智降秦叔寶.第一折》:「某十八歲同父起義, 白旄黃鉞, 平定兩京。收天下僭亂煙塵, 勦四海奸雄賊子。」


Xem tất cả...