Phiên âm : bái lì lì.
Hán Việt : bạch lệ lệ.
Thuần Việt : trắng bóc; trắng tinh; trắng ởn; trắng loá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trắng bóc; trắng tinh; trắng ởn; trắng loá很白,多形容凶狠的野兽的牙齿的光泽