Phiên âm : bái rén.
Hán Việt : bạch nhân.
Thuần Việt : người da trắng; gã da trắng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người da trắng; gã da trắng (người da đen dùng tỏ ý khinh thị)指白种人平民;百姓