VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
登山
Phiên âm :
dēng shān.
Hán Việt :
đăng san.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
登山臨水
登攀 (dēng pān) : leo; trèo
登上装备 (dēng shàng zhuāng bèi) : Trang bị leo núi
登第 (dēng dì) : đăng khoa; đỗ tiến sĩ; đăng đệ; thi đỗ
登泰山而小天下 (dēng tài shān ér xiǎo tiān xià) : đăng thái san nhi tiểu thiên hạ
登科 (dēng kē) : đăng khoa; thi đỗ; thi đậu
登记簿 (dēng jì bù) : Sổ đăng ký
登山运动 (dēng shān yùn dòng) : thể thao leo núi
登山小魯 (dēng shān xiǎo lǔ) : đăng san tiểu lỗ
登峰造極 (dēng fēng zào jí) : đạt tới đỉnh cao; lên đến tột đỉnh; lên đến cực đi
登科錄 (dēng kē lù) : đăng khoa lục
登位 (dēng wèi) : lên ngôi; đăng vị
登基 (dēng jī) : đăng cơ; lên ngôi; nối ngôi; phong; tôn lên
登录 (dēng lù) : đăng ký; ghi tên; ghi danh
登记签证 (dēng jì qiān zhèng) : Đăng kí thị thực
登上皇位 (dēng shàng huáng wèi) : lên ngôi
登机梯 (dēng jī tī) : Cầu thang lên máy bay
Xem tất cả...