Phiên âm : diān kuáng.
Hán Việt : điên cuồng .
Thuần Việt : điên khùng; điên dại; điên rồ; điên cuồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. điên khùng; điên dại; điên rồ; điên cuồng. 由精神病引起的言語或行動異常.