VN520


              

癱瘓

Phiên âm : tān huàn.

Hán Việt : than hoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他得了傷寒病, 臥床五個多月, 盡管活下來了, 但左腿癱瘓了.

♦Bệnh do thần kinh bế tắc, chân tay tê dại. § Cũng gọi là phong than 風癱.
♦Chướng ngại, bế tắc, hoạt động vận chuyển không bình thường. ◎Như: cao tốc công lộ nhân liên hoàn đại xa họa, tạo thành giao thông than hoán 高速公路因連環大車禍, 造成交通癱瘓.