VN520


              

癩蝦蟆想吃天鵝肉

Phiên âm : lài há má xiǎng chī tiān é ròu.

Hán Việt : lại hà mô tưởng cật thiên nga nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻痴心妄想, 不自量力。例為什麼醜男追美女, 就要被說是「癩蝦蟆想吃天鵝肉」?
(諺語)比喻痴心妄想, 不自量力。《文明小史》第二九回:「你也真正自不量力, 癩蝦蟆想吃天鵝肉了。這是有錢的人闊老官做的事, 怎麼你也想學要起這個來呢?」