Phiên âm : lài pí gǒu.
Hán Việt : lại bì cẩu .
Thuần Việt : chó ghẻ; đồ vô liêm sỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chó ghẻ; đồ vô liêm sỉ. 比喻卑鄙無恥的人.