VN520


              

癡騃

Phiên âm : chīái.

Hán Việt : si ngãi.

Thuần Việt : khờ khạo; ngờ nghệch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khờ khạo; ngờ nghệch. 呆笨;不靈敏.


Xem tất cả...