VN520


              

癡心妄想

Phiên âm : chī xīn wàng xiǎng.

Hán Việt : si tâm vọng tưởng .

Thuần Việt : hy vọng hão huyền; hoang tưởng; mộng tưởng hão huy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hy vọng hão huyền; hoang tưởng; mộng tưởng hão huyền; . 根本辦不到的空想. 比喻不切實際的希望.


Xem tất cả...