Phiên âm : lòu guǎn.
Hán Việt : lũ quản .
Thuần Việt : đường rò; ống rò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đường rò; ống rò. 人或動物體內發生膿腫時生成的管子, 管子的開口或在皮膚表面或與其他內臟相通, 病灶內的分泌物可以由瘺管流出來. 生理學實險上也指安在動物器官上的人工瘺管.